BẢNG GIÁ CƯỚC BAY HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH LẺ | ||||||||
MỨC KG | ||||||||
TỈNH | 1 -11kg | 12-44 kg | 45-99 kg | 100 kg trở lên | 300 kg trở lên | Phí phát hàng | GHI CHÚ | |
ĐÀ NẴNG | 360,000 | 30,500 | 21,000 | 19,000 | 18,000 | giao đc chưa bao gồm phụ phí xa | ||
BUÔN MÊ THUỘT | 360,000 | 30,500 | 23,500 | 21,000 | 20,000 | giao đc chưa bao gồm phụ phí xa | ||
HUẾ | 360,000 | 27,000 | 19,000 | 17,000 | 16,000 | 0 | giao sân bay | |
NHA TRANG | 360,000 | 30,000 | 23,000 | 20,000 | 19,000 | 100,000 | giao đc chưa bao gồm phụ phí xa thu đơn giá +thêm 80.000/kiện |
|
ĐÀ LẠT | 360,000 | 32,000 | 25,000 | 22,500 | 21,500 | giao đc chưa bao gồm phụ phí xa | ||
GIA LAI | 360,000 | 27,000 | 22,000 | 20,000 | 19,000 | giao sân bay | ||
PHÚ QUỐC | 430,000 | 40,500 | 27,000 | 25,000 | 24,000 | giao sân bay | ||
CẦN THƠ | 430,000 | 40,500 | 27,500 | 24,500 | 23,500 | giao sân bay | ||
QUY NHƠN | 430,000 | 30,000 | 21,500 | 19,000 | 18,000 | giao sân bay |
BẢNG GIÁ CƯỚC ĐƯỜNG BỘ HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH LẺ | |||||
TỈNH | 30-50kg | 51 kg-100kg | 101kg- 300kg | Trên 300kg | Ghi chú |
ĐÀ NẴNG | 9,000 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | giá cước chưa bao gồm phí giao đc xa |
NHA TRANG | 9,500 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | giá cước chưa bao gồm phí giao đc xa |
HUẾ | 9,000 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | giá cước chưa bao gồm phí giao đc xa |