CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN CHUYỂN GIA BẢO | ||||||||||||
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ÁP DỤNG TỪ 1/1/2024 | ||||||||||||
CHẶNG HAN- SGN | MỨC KG | 0 - DƯỚI 1KG | 2KG - 3KG | 4KG->7KG | 8KG->14KG | 15->44KG | 45KG->99KG | 100KG->299KG | 300KG TRỞ LÊN | * Đối với hàng nhẹ, cồng kềnh, cách tính Khối lượng quy đổi như sau (Kg) = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao (cm)/6000 *Quy định kích thước chiều dài không quá 230cm, chiều cao không quá 160cm |
||
BAY NHANH 24H | 100,000 | 120,000 | 170,000 | 24.000Đ/KG | 20.500Đ/KG | 18.500Đ/KG | 17.500Đ/KG | 16.500Đ/KG | ||||
BAY CHẬM 36H-48H | Không áp dụng | 130,000 | 18.000Đ/KG | 16.000Đ/KG | 14.000Đ/KG | 12.000Đ/KG | ||||||
ĐI TÀU(3 ĐẾN 5 NGÀY) | 50,000 | 70,000 | 9.800Đ/KG | 7.000Đ/KG | 6.300Đ/KG | 6.000Đ/KG | ||||||
CSKH 0961 891 126 - 0962 414 126 - 0963 697 308 - 0969 422 126 - 0969 865 126 - 0981 162 126 (ĐT/Zalo/Wechat) | ||||||||||||
CHẶNG SGN-HAN | MỨC KG | 0 - DƯỚI 1KG | 2KG - 3KG | 4KG->7KG | 8KG->14KG | 15->44KG | 45KG->99KG | 100KG->299KG | 300KG TRỞ LÊN | |||
BAY NHANH 24H | 100,000 | 140,000 | 190,000 | 24.000Đ/KG | 20.000Đ/KG | 18.000Đ/KG | 17.000Đ/KG | 16.000Đ/KG | ||||
ĐI TÀU(3 ĐẾN 5 NGÀY) | 50,000 | 70,000 | 9.800Đ/KG | 6.800Đ/KG | 6.300Đ/KG | 5.800Đ/KG | ||||||
Không vận chuyển những mặt hàng Nhà nước cấm lưu hành vận chuyển. | ||||||||||||
Giá cước áp dụng cho loại hàng hóa thông thường. Bảng giá trên chưa bao gồm VAT. | ||||||||||||
Chính sách bồi thường: Hàng khách tự đóng, KHÔNG chịu trách nhiệm với tình trạng hàng hóa bên trong như xước/ vỡ/ móp méo/ướt… | ||||||||||||
Đối với trường hợp hàng hóa bị móc/mất/kiểm tra tịch thu, Bồi thường 150.000Đ/KG hàng mất, KHÔNG bồi thường theo giá trị đơn hàng. | ||||||||||||
Bảng giá áp dụng cho các lô hàng giao nhận ở khu vực nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh | ||||||||||||
Trường hợp giao nhận hàng ở khu vực xa/ ngoại thành, Quý khách áp dụng theo bảng đính kèm (Bảng phí phát sinh giao nhận hàng khu vực Hà Nội và TP.HCM) | ||||||||||||
* VP Hà Nội : | Số 39B Hồng Hà, phường Phúc Xá, quận Ba Đình, TP Hà Nội (Kho Gia Bảo đối diện kho cân Nhơn Hòa) | |||||||||||
* VP HCM: |
A75/6b/18 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP HCM
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN CHUYỂN GIA BẢO BÁO GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN XUẤT PHÁT TỪ HAN VÀ SGN ĐI CÁC TỈNH KHÁC (Áp dụng từ 01/01/2024 cho tới khi có thông báo mới) |
||||||||||
MỨC KG | Lưu ý: hàng tỉnh lẻ CHÚNG TÔI không bao luật | ||||||||||
TỈNH | 1 -15kg | 16-44 kg ( đ/ kg ) | 45-99 kg( đ/kg) | >=100 kg ( đ/ kg) ( VNA/ VJC) | >=300 kg ( đ/ kg ) (VNA/ VJC) | GHI CHÚ | |||||
ĐÀ NẴNG(DAD) | 500,000 | 37,000 | 22,000 | 19.500/ 16.500 | 18.000/ 15.500 | giá cước chưa bao gồm phí giao địa chỉ xa | |||||
HUẾ(HUI) | 500,000 | 29,000 | 19,000 | 17.500/ 11.500 | 16200/ 11.000 | giao sân bay | |||||
TUY HÒA ( PHÚ YÊN TBB) | 500,000 | 30,500 | 20,500 | 17.000/ 11.000 | 17000/ 11.000 | giao sân bay | |||||
VINH(VII) | 500,000 | 27,000 | 18,000 | 16.000/ KO CÓ | giao sân bay | ||||||
CHU LAI(VCL) | 500,000 | 30,500 | 20,000 | 17.000/ 12.000 | giao sân bay | ||||||
QUẢNG BÌNH(VDH) | 500,000 | 27,000 | 19,000 | 17.000/ 11.000 | giao sân bay | ||||||
GIA LAI(PXU) | 500,000 | 30,500 | 22,000 | 19.000/ 13.700 | giao sân bay | ||||||
ĐIỆN BIÊN(DIN) | 500,000 | 29,000 | 21,500 | 18.500/ KO CÓ | giao sân bay | ||||||
BUÔN MÊ THUỘT(BMV) | 500,000 | 30,500 | 22,700 | 20.000/ 13.000 | 19.000/ 12.000 | giao sân bay | |||||
NHA TRANG(CXR) | 550,000 | 32,500 | 24,500 | 21.000/ 16.000 | 20.000/ 15.000 | phí gh 1k= 200k, 2k= 300k, 3k- 10k= 100k/ kiện , 11k- 20k= 65k/ kiện | |||||
ĐÀ LẠT(DLI) | 550,000 | 32,500 | 24,500 | 21.500/ 13.000 | 20.500/ 12.500 | giao sân bay | |||||
CẦN THƠ(VCA) | 600,000 | 44,500 | 32,000 | 28.000/ 17.500 | 27.500/ 17.000 | giao sân bay | |||||
PHÚ QUỐC(PQC) | 600,000 | 44,000 | 28,500 | 26.500/ 13.000 | 25.000/ 12.500 | giao sân bay | |||||
QUY NHƠN(UIH) | 600,000 | 32,500 | 23,000 | 20.000/ 12.500 | 19.000/ 12.000 | giao sân bay | |||||
BẢNG GIÁ CƯỚC ĐƯỜNG SẮT HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH LẺ | |||||||||||
TỈNH | < 30kg | 30-50kg | 51 kg-100kg | 101kg- 300kg | trên 300kg | ghi chú | Đối với hàng nhẹ cách tính Khối lượng quy đổi như sau (Kg) = Chiều dài (cm) x Chiều rộng (cm) x Chiều cao (cm)/4000 | ||||
ĐÀ NẴNG+ QUẢNG NGÃI | 270,000 | 9,000 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | ||||||
NHA TRANG + QUY NHƠN | 285,000 | 9,500 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | ||||||
HuẾ | 270,000 | 9,000 | 7,000 | 6,500 | 6,000 |