MENU

BẢNG GIÁ CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH

07-08-2024
                         
  CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN CHUYỂN GIA BẢO    
  BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ÁP DỤNG TỪ 1/1/2024    
                         
  CHẶNG HAN- SGN MỨC KG 0 - DƯỚI 1KG 2KG - 3KG 4KG->7KG 8KG->14KG 15->44KG 45KG->99KG 100KG->299KG 300KG TRỞ LÊN * Đối với hàng nhẹ, cồng kềnh, cách tính Khối lượng quy đổi như sau
(Kg) = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao (cm)/6000
*Quy định  kích thước chiều dài không quá 230cm, chiều cao không quá 160cm 
  BAY NHANH 24H 100,000 120,000 170,000 24.000Đ/KG 20.500Đ/KG 18.500Đ/KG 17.500Đ/KG 16.500Đ/KG
  BAY CHẬM 36H-48H Không áp dụng 130,000 18.000Đ/KG 16.000Đ/KG 14.000Đ/KG 12.000Đ/KG
  ĐI TÀU(3 ĐẾN 5 NGÀY) 50,000 70,000 9.800Đ/KG 7.000Đ/KG 6.300Đ/KG 6.000Đ/KG
  CSKH 0961 891 126 - 0962 414 126 - 0963 697 308 - 0969 422 126 - 0969 865 126 - 0981 162 126 (ĐT/Zalo/Wechat)
  CHẶNG SGN-HAN MỨC KG 0 - DƯỚI 1KG 2KG - 3KG 4KG->7KG 8KG->14KG 15->44KG 45KG->99KG 100KG->299KG 300KG TRỞ LÊN
  BAY NHANH 24H 100,000 140,000 190,000 24.000Đ/KG 20.000Đ/KG 18.000Đ/KG 17.000Đ/KG 16.000Đ/KG
  ĐI TÀU(3 ĐẾN 5 NGÀY) 50,000 70,000 9.800Đ/KG 6.800Đ/KG 6.300Đ/KG 5.800Đ/KG
                         
  Không vận chuyển những mặt hàng Nhà nước cấm lưu hành vận chuyển.                
  Giá cước áp dụng cho loại hàng hóa thông thường. Bảng giá trên chưa bao gồm VAT.                
  Chính sách bồi thường: Hàng khách tự đóng, KHÔNG chịu trách nhiệm với tình trạng hàng hóa bên trong như xước/ vỡ/ móp méo/ướt…                   
                                        Đối với trường hợp hàng hóa bị móc/mất/kiểm tra tịch thu, Bồi thường 150.000Đ/KG hàng mất, KHÔNG bồi thường theo giá trị đơn hàng.               
  Bảng giá áp dụng cho các lô hàng giao nhận ở khu vực nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh              
  Trường hợp giao nhận hàng ở khu vực xa/ ngoại thành, Quý khách áp dụng theo bảng đính kèm (Bảng phí phát sinh giao nhận hàng khu vực Hà Nội và TP.HCM)       
    * VP Hà Nội : Số 39B Hồng Hà, phường Phúc Xá, quận Ba Đình, TP Hà Nội (Kho Gia Bảo đối diện kho cân Nhơn Hòa)        
    * VP HCM:
A75/6b/18 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, TP HCM
           
 
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN CHUYỂN GIA BẢO
 BÁO GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN XUẤT PHÁT  TỪ HAN VÀ SGN ĐI CÁC TỈNH KHÁC
(Áp dụng từ 01/01/2024 cho tới khi có thông báo mới)
 
   
  MỨC KG   Lưu ý: hàng tỉnh lẻ CHÚNG TÔI không bao luật 
TỈNH  1 -15kg 16-44 kg ( đ/ kg )  45-99 kg( đ/kg) >=100 kg ( đ/ kg) ( VNA/ VJC)  >=300 kg ( đ/ kg )  (VNA/ VJC)  GHI CHÚ
ĐÀ NẴNG(DAD) 500,000 37,000 22,000 19.500/ 16.500 18.000/ 15.500 giá cước chưa bao gồm phí giao địa chỉ xa
HUẾ(HUI) 500,000 29,000 19,000 17.500/ 11.500 16200/ 11.000 giao sân bay 
TUY HÒA ( PHÚ YÊN TBB) 500,000 30,500 20,500 17.000/ 11.000 17000/ 11.000 giao sân bay 
VINH(VII) 500,000 27,000 18,000 16.000/ KO CÓ giao sân bay 
CHU LAI(VCL) 500,000 30,500 20,000 17.000/ 12.000 giao sân bay 
QUẢNG BÌNH(VDH) 500,000 27,000 19,000 17.000/ 11.000 giao sân bay 
GIA LAI(PXU) 500,000 30,500 22,000 19.000/ 13.700 giao sân bay 
ĐIỆN BIÊN(DIN) 500,000 29,000 21,500 18.500/ KO CÓ  giao sân bay 
BUÔN MÊ THUỘT(BMV) 500,000 30,500 22,700 20.000/ 13.000 19.000/ 12.000 giao sân bay 
NHA TRANG(CXR) 550,000 32,500 24,500 21.000/ 16.000 20.000/ 15.000 phí gh 1k= 200k, 2k= 300k, 3k- 10k= 100k/ kiện , 11k- 20k= 65k/ kiện 
ĐÀ LẠT(DLI) 550,000 32,500 24,500 21.500/ 13.000 20.500/ 12.500 giao sân bay 
CẦN THƠ(VCA) 600,000 44,500 32,000 28.000/ 17.500 27.500/ 17.000 giao sân bay 
PHÚ QUỐC(PQC) 600,000 44,000 28,500 26.500/ 13.000 25.000/ 12.500 giao sân bay 
QUY NHƠN(UIH) 600,000 32,500 23,000 20.000/ 12.500 19.000/ 12.000 giao sân bay 
                   
BẢNG GIÁ CƯỚC ĐƯỜNG SẮT HÀ NỘI ĐI CÁC TỈNH LẺ  
TỈNH  < 30kg  30-50kg 51 kg-100kg 101kg- 300kg trên 300kg ghi chú Đối với hàng nhẹ cách tính Khối lượng quy đổi như sau (Kg) = Chiều dài (cm) x Chiều rộng (cm) x Chiều cao (cm)/4000 
ĐÀ NẴNG+ QUẢNG NGÃI  270,000 9,000 8,000 7,500 7,000  
NHA TRANG + QUY NHƠN 285,000 9,500 8,500 8,000 7,500  
HuẾ  270,000 9,000 7,000 6,500 6,000